Chi tiết sản phẩm
Cảm biến lực MT1041 của Mettler Toledo là một load-cell single-point (dải công suất 10 kg → 100 kg) được thiết kế cho cân bàn, cân nền nhỏ và ứng dụng đóng gói. Nhờ tích hợp khả năng bù lệch tâm (off-center compensation), MT1041 hỗ trợ nền tảng lên tới 400 × 400 mm và đảm bảo kết quả chính xác ngay cả khi tải không đặt đúng trung tâm. Với lớp bảo vệ dạng potted đạt IP67, thiết bị này phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp và các ứng dụng washdown nhẹ.Ưu điểm của cảm biến lực MT1041
- Dải công suất thực dụng: 10, 15, 20, 30, 50, 75, 100 kg — phù hợp cho cân bán lẻ, cân đóng gói và cân kiểm tra.
- Rated output 2 ± 0.2 mV/V, thiết kế để tích hợp dễ dàng với điện tử cân và PLC.
- Chuẩn pháp lý và an toàn: OIML R60 Class C3 và NTEP Class III S/M (phù hợp ứng dụng thương mại), cùng phê duyệt ATEX/IECEx/FM cho phiên bản vùng nguy hiểm.
- Bảo vệ IP67 (potted) — chịu ẩm, chống bụi và phù hợp cho môi trường công nghiệp thông dụng.
- Độ chính xác, ổn định: combined error ≤ 0.016 % R.C., repeatability ≤ 0.01 % A.L., creep (30 min) ≤ 0.0167 % A.L..
Bảng thông số kỹ thuật các model MT1041
| Model | Công suất (R.C.) | Rated output (mV/V) | Zero load output (%R.C.) | Combined error (% R.C.) | Repeatability (% A.L.) | Vmin (g) | Max platform (cm) | Bảo vệ |
| MT1041-10 | 10 kg | 2 ± 0.2 | ≤ 10 %R.C. | ≤ 0.016 | ≤ 0.01 | 1 g | 40 × 40 | IP67 (potted) |
| MT1041-15 | 15 kg | 2 ± 0.2 | ≤ 10 %R.C. | ≤ 0.016 | ≤ 0.01 | 1.5 g | 40 × 40 | IP67 (potted) |
| MT1041-20 | 20 kg | 2 ± 0.2 | ≤ 10 %R.C. | ≤ 0.016 | ≤ 0.01 | 2 g | 40 × 40 | IP67 (potted) |
| MT1041-30 | 30 kg | 2 ± 0.2 | ≤ 10 %R.C. | ≤ 0.016 | ≤ 0.01 | 3 g | 40 × 40 | IP67 (potted) |
| MT1041-50 | 50 kg | 2 ± 0.2 | ≤ 10 %R.C. | ≤ 0.016 | ≤ 0.01 | 5 g | 40 × 40 | IP67 (potted) |
| MT1041-75 | 75 kg | 2 ± 0.2 | ≤ 10 %R.C. | ≤ 0.016 | ≤ 0.01 | 7.5 g | 40 × 40 | IP67 (potted) |
| MT1041-100 | 100 kg | 2 ± 0.2 | ≤ 10 %R.C. | ≤ 0.016 | ≤ 0.01 | 10 g | 40 × 40 | IP67 (potted) |
Thông số điện & môi trường hoạt động
- Điện áp kích thích khuyến nghị: 5 – 15 V AC/DC (Max 20 V).
- Điện trở: Excitation 410 ± 10 Ω, Output 350 ± 4 Ω.
- Cách điện @50 VDC: > 5000 MΩ; Breakdown voltage > 500 V AC.
- Nhiệt độ bù (compensated): −10 °C → +40 °C; vận hành: −40 °C → +65 °C.
Cơ khí, an toàn & lắp đặt
- Vật liệu phần tử chịu lực: aluminium (passivated); vỏ: none (potted); cáp PVC.
- Giới hạn tải: Safe 150% R.C., Ultimate 300% R.C.; fatigue life > 1,000,000 cycles.
- Độ võng @ R.C.: ≈ 0.3 mm. Trọng lượng ~ 0.9 kg.
- Bu lông gắn: M6×1, engaged length 12 mm, torque nominal 10 N·m.
- Off-center load error (R76-1): 0.0049 % A.L./cm — cho phép bàn cân tới 40 × 40 cm.
Đánh giá sản phẩm







