Đĩa Nổ An Toàn STAR

Đĩa Nổ An Toàn STAR

Mã sản phẩm: S000240


Liên hệ


Đĩa nổ STAR là rupture disc forward-acting với cấu trúc ba lớp độc đáo và họa tiết mở hình ngôi sao, được thiết kế cho các ứng dụng từ áp suất thấp đến cao, mang lại giải pháp bảo vệ quá áp tin cậy, bền bỉ và chi phí tối ưu cho các hệ thống công nghiệp.


Chi tiết sản phẩm

Đĩa nổ an toàn STAR của REMBE® là sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến với thiết kế low-profile, three-section, giúp giảm chiều cao lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống. Phù hợp cho nhiều điều kiện vận hành, STAR hoạt động với độ chính xác cao và đáp ứng phạm vi áp suất rộng, thích hợp cho các ngành công nghiệp như dầu khí, hoá chất, hoá dầu, thực phẩm và thiết bị quy trình yêu cầu kiểm soát áp suất hiệu quả. 

Ưu điểm nổi bật

  • Thiết kế low profile giúp giảm chiều cao lắp đặt và rủi ro hư hỏng trong quá trình lắp ráp.
  • Cấu trúc ba lớp và mẫu mở star-shaped tạo độ bền cao và hiệu suất mở tối ưu.
  • Hoạt động ổn định trong dải áp suất thấp đến cao.
  • Tỷ lệ hoạt động tiêu chuẩn lên đến ~80% của áp suất nổ định mức.
  • Nguy cơ tạo mảnh vỡ tối thiểu ngay cả ở áp suất nổ cao.
  • Hỗ trợ chân không tích hợp, đảm bảo hoạt động ngay cả khi có chân không.
  • Có thể trang bị thiết bị tín hiệu báo nổ để giám sát tình trạng thiết bị.
  • Vật liệu linh hoạt tùy chọn theo điều kiện ứng dụng, giúp tối ưu chi phí.

Thông số kỹ thuật

Đặc điểm Đặc tính Phiên bản
Tương thích holder G-HL, Flange, IG-HP, IG(-S), Threaded Holder, U-Holder
Khả năng báo hiệu NIMU, SIGU, BT-S, FOS, SB(-S), SBK-S
Chịu rung động, chu kỳ tải -
Khả năng chịu chân không Tuyệt đối -
Khả năng chịu áp suất ngược -
KRG  (ASME) 2 2 -
KRL (ASME) 2 2 -
Áp suất nổ không phụ thuộc mô-men siết -
Dung sai (%) ± 10 (±5, -0/+10, +0/-10 theo yêu cầu) -
Dải thiết kế sản xuất (%) 0 -
Tỷ lệ vận hành (%) 80 -
Thiết kế không tạo mảnh vỡ -
Dải nhiệt độ (°C) -80 đến 600* -
Tốc độ rò rỉ (mbar l s¹) 10⁴ đến 10 -
 
Vật liệu Tối thiểu (°C) Tối đa (°C)
Inconel -196 450*
Hastelloy -196 400
Monel -10 425
Niken (Nickel) -10 600
Thép không gỉ (Stainless steel) -80 320
Titan (Titanium) -10 300
Tantan (Tantalum) -10 250
PTFE -79 230
FEP -10 200


Ứng dụng

  • Ngành dầu khí & petrochemical
  • Hệ thống xử lý hoá chất & phản ứng
  • Thiết bị bồn chịu áp, bình ngưng, quy trình hơi
  • Heat exchanger, mixers, separators
  • Power plants, gas turbines & gas compressor modules
  • Sản xuất thực phẩm và đồ uống, sterilizers
  • Các hệ thống desalination, reverse osmosis
  • Ứng dụng cao áp, chân không hoặc cycling pressure

Đánh giá sản phẩm
Mã bảo mật

 

Sản phẩm cùng loại

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây