
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Mettler Toledo (Mỹ & Thụy Sĩ) |
| Mức tải tối đa (kg) | 200kg |
| Điện áp biến đổi (mV/V) | 2 ± 0.002 |
| Sai số lặp lại (%R.C) | ≤ 0.01 |
| Độ trễ (%R.C) | ≤ ± 0.02 |
| Sai số tuyến tính (%R.C) | ≤ ± 0.02 |
| Quá tải (30 phút) (%R.C) | ≤ ± 0.02 |
| Cân bằng tại điểm ‘0’ (%R.C) | ≤ ± 1 |
| Bù nhiệt (°C) | -10 ~ +40 |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | -20 ~ +65 |
| Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra (%R.C/°C) | ≤ ± 0.002 |
| Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm ‘0’ (%R.C/ °C) | ≤ ± 0.002 |
| Điện trở đầu vào (Ω) | 381 ± 4 |
| Điện trở đầu ra (Ω) | 350 ± 1 |
| Điện trở cách điện (MΩ) | ≥ 5000 (ở 50VDC) |
| Điện áp kích thích (V) | 5 ~ 15 (DC/AC) |
| Điện áp kích thích tối đa (V) | 20 (DC/AC) |
| Quá tải an toàn (%R.C) | 150 |
| Quá tải phá hủy hoàn toàn (%R.C) | 300 |
| Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP67 |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Mettler Toledo (Mỹ & Thụy Sĩ) |
| Mức tải tối đa (kg) | 200kg |
| Điện áp biến đổi (mV/V) | 2 ± 0.002 |
| Sai số lặp lại (%R.C) | ≤ 0.01 |
| Độ trễ (%R.C) | ≤ ± 0.02 |
| Sai số tuyến tính (%R.C) | ≤ ± 0.02 |
| Quá tải (30 phút) (%R.C) | ≤ ± 0.02 |
| Cân bằng tại điểm ‘0’ (%R.C) | ≤ ± 1 |
| Bù nhiệt (°C) | -10 ~ +40 |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | -20 ~ +65 |
| Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra (%R.C/°C) | ≤ ± 0.002 |
| Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm ‘0’ (%R.C/ °C) | ≤ ± 0.002 |
| Điện trở đầu vào (Ω) | 381 ± 4 |
| Điện trở đầu ra (Ω) | 350 ± 1 |
| Điện trở cách điện (MΩ) | ≥ 5000 (ở 50VDC) |
| Điện áp kích thích (V) | 5 ~ 15 (DC/AC) |
| Điện áp kích thích tối đa (V) | 20 (DC/AC) |
| Quá tải an toàn (%R.C) | 150 |
| Quá tải phá hủy hoàn toàn (%R.C) | 300 |
| Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP67 |
| Bảo hành | 6 tháng |
| Xuất xứ | Chính hãng |
Beta Engineering Solutions
Hotline: 090 335 8452
Địa chỉ: 175/87B, Đ. Số 2, Tăng Nhơn Phú, TP.HCM
www.betasolution.vn |
Email: info@betasolution.vn
Tác giả: Solution Beta