Ưu điểm: nhiệt độ nước ngưng thấp, giúp tiết kiệm điện chiller.
Nhược điểm: tiêu tốn nước lớn, cần hóa chất xử lý, bảo trì nặng, rủi ro Legionella và ăn mòn cao.
Ưu điểm: gần như không dùng nước, OPEX ổn định, sạch, bền, thân thiện ESG/LEED/WUE.
Nhược điểm: nhiệt độ nước ra cao hơn nếu không tối ưu diện tích coil và điều khiển.
➡ Với thiết kế đúng chuẩn (oversize coil, quạt EC, adiabatic, free cooling, điều khiển thông minh), Dry Cooler/Hybrid của Güntner có LCC 3–5 năm tốt hơn tháp hở trong hầu hết kịch bản Việt Nam, đặc biệt Data Center, F&B, dược, điện tử.
Tháp hở làm mát theo WB – Wet Bulb ⇒ nước ra thường thấp hơn.
Dry cooler trao đổi theo DB – Dry Bulb ⇒ nước ra cao hơn 5–7°C so với tháp hở.
Hệ quả trực tiếp:
Chiller dùng tháp hở chạy ở áp suất ngưng thấp hơn ⇒ tiết kiệm điện.
Nhưng phải trả giá bằng nước + hóa chất + bảo trì + rủi ro.
Tăng 1°C nhiệt độ ngưng ⇒ tăng 2–3% điện máy nén.
| Giải pháp | Lợi ích |
|---|---|
| Oversize coil | Hạ approach, giảm nước ra |
| EC fan – điều khiển tuyến tính | Tiết kiệm lớn ở partial load |
| Adiabatic mode | Giảm thêm 3–6°C vào giờ nắng cao điểm |
| Free cooling | Tắt/bypass chiller nhiều giờ mỗi năm |
| Smart control | Tối ưu theo IT load, HVAC load |
Khi các yếu tố trên được thiết kế đúng—điện chiller tăng không đáng kể nhưng OPEX nước/hóa chất/bảo trì giảm cực mạnh.
| Tiêu chí | Tháp giải nhiệt hở | Dry Cooler / Hybrid Güntner |
|---|---|---|
| Nhiệt độ nước ngưng | Thấp hơn | Cao hơn; adiabatic bù 3–6°C |
| Điện chiller | Thấp hơn | Cao hơn nếu không tối ưu |
| Nước tiêu thụ | Rất cao | Gần bằng 0 |
| Hóa chất xử lý nước | Bắt buộc | Không hoặc rất ít |
| Rủi ro Legionella | Cao | Gần như không |
| Bảo trì | Khó – tốn kém | Dễ – chi phí thấp |
| Không gian | Ẩm ướt | Sạch, khô |
| ESG/LEED/WUE | Khó đạt | Dễ đạt |
| Mở rộng & nâng cấp | Bị giới hạn bởi nước | Modular – mở rộng dễ |
| LCC/TCO 3–5 năm | Tăng theo OPEX | Thường thấp hơn 10–20% |
Nước bù & xả đáy 12–20 m³/ngày
Hóa chất + xử lý nước: chi phí đáng kể
Bảo trì nặng: vệ sinh – tẩy cặn – kiểm Legionella
Điện chiller thấp hơn 5–8%
90–95% thời gian không dùng nước
Adiabatic kích hoạt <10% thời gian/năm
Điện chiller tăng 0–3% nhưng bù bởi free cooling
Bảo trì tối thiểu: chỉ vệ sinh coil
LCC 3–5 năm thấp hơn 10–20% so với tháp hở
➡ Tất nhiên còn phụ thuộc: thiết kế coil, fan EC, profile tải, khí hậu, giá nước/điện.
Nguồn nước rẻ, không hạn chế
Không yêu cầu tiêu chuẩn ESG, WUE, LEED
Dự án rất nhạy chi phí CAPEX
Khu vực ít rủi ro vi sinh
Data Center (ưu tiên độ tin cậy + free cooling)
Nhà máy điện tử – pharma – F&B
Khu vực đô thị khan hiếm nước
Yêu cầu ESG/LEED/Net Zero
Muốn giảm rủi ro Legionella
Muốn OPEX thấp & vận hành đơn giản
Trong bối cảnh doanh nghiệp chuyển dịch sang ESG – tiết kiệm tài nguyên – giảm rủi ro vận hành, tháp giải nhiệt hở ngày càng lộ rõ hạn chế:
❌ Tốn nước
❌ Tốn hóa chất
❌ Tốn nhân công bảo trì
❌ Rủi ro Legionella
❌ Không phù hợp tiêu chuẩn quốc tế mới
Dry Cooler Hybrid của Güntner cung cấp giải pháp:
✔ Tiết kiệm 30–90% nước
✔ OPEX thấp và ổn định
✔ Độ tin cậy cao – uptime tối đa
✔ Tối ưu theo tải và khí hậu
✔ Hỗ trợ free cooling – giảm điện chiller
✔ Thân thiện môi trường – đạt LEED/WUE
➡ Xu hướng rõ ràng: từ tháp hở sang giải nhiệt khô/hybrid thông minh.

Kỹ sư của Beta Solution sẵn sàng hỗ trợ:
📌 Tư vấn chọn tháp hở, dry cooler hoặc hybrid
📌 Mô phỏng hiệu suất – LCC – TCO
📌 Tối ưu chiller plant, free cooling
📌 Tư vấn giải pháp cho Data Center, F&B, Dược, HVAC công nghiệp
📍 Beta Solution – Giải pháp làm mát & HVAC công nghiệp
📞 090 335 8452 📧 info@betasolution.vn 🌐 https://betasolution.vn
Tác giả: Admin